Có 2 kết quả:
沟通 gōu tōng ㄍㄡ ㄊㄨㄥ • 溝通 gōu tōng ㄍㄡ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join
(2) to connect
(3) to link up
(4) to communicate
(2) to connect
(3) to link up
(4) to communicate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join
(2) to connect
(3) to link up
(4) to communicate
(2) to connect
(3) to link up
(4) to communicate
Bình luận 0