Có 2 kết quả:

沟通 gōu tōng ㄍㄡ ㄊㄨㄥ溝通 gōu tōng ㄍㄡ ㄊㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to join
(2) to connect
(3) to link up
(4) to communicate

Từ điển Trung-Anh

(1) to join
(2) to connect
(3) to link up
(4) to communicate